Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 15-07-2024 - Cập nhật lúc 23:47 14/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 15-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 23:47 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,746.00 16,893.00 17,458.00
Đô la Canada CAD 18,223 18,333 18,894
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,890 27,990 28,928
Nhân Dân Tệ CNY 3,422.62 3,457.19 3,568.65
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,636.00 0.00
Euro EUR 27,086 27,136 28,252
Bảng Anh GBP 32,678 32,728 33,380
Đô la Hồng Kông HKD 3,190.00 3,203.00 3,308.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 156.69 157.32 164.72
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.30 17.30 20.30
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,845 86,157
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 15,254.00 15,254.00 15,701.00
Peso Philippin PHP 0.00 408.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 276.66 306.26
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,748.09 7,017.88
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,352.11 2,451.98
Đô la Singapore SGD 18,642 18,642 19,309
Bạc Thái THB 684.00 687.00 715.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,207 25,237 25,457
Vàng SJC XAU 7,598,000 7,598,000 7,698,000
7,000,000 7,000,000 7,330,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,504
EUR 26,090 27,520
GBP 31,369 32,703
JPY 157.01 166.14
HKD 3,179.87 3,315.04
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,657.43 18,407
RUB 0.00 271.56
Cập nhật lúc 23:47 14/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021